HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM KEM VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT
TÊN HƯƠNG LIỆU | Dùng trong ngành kem | Dùng trong ngành nước giải khát |
APRICOT (hương quả Mơ) | ||
APPLE (hương Táo) | X | |
BANANA ( hương Chuối) | X | |
BIRD’S NEST (hương nước Yến) | X | |
COCONUT (hương dừa | X | X |
CHOCOLATE ( hương Sô-cô-la) | X | |
COCONUT CREAM POWDER (Sữa Dừa bột) | X | |
COCONUT POWDER (hương dừa dạng bột) | X | |
COCONUT PANDAN (hương Dừa Dứa) | X | X |
COFFEE (hương Cà-phê) | X | |
CONDENSED MILK (hương Sữa đục) | X | |
CREAM (hương kem béo) | X | |
DURIAN (hương Sầu riêng) | X | |
FOREST FRUIT (hương trái cây rừng) | X | |
GREEN BEAN (hương đậu xanh) | X | |
GINSENG (hương Nhân Sâm) | X | |
GRAPE (hương Nho) | X | |
HONEY (hương Mật Ong) | X | |
JACK FRUIT (hương Mít) | X | |
LEMON (hương Chanh) | X | |
LYCHEE (hương Vải) | X | |
MILK (hương Sữa) | X | |
MELON (hương Dưa gang) | X | |
MIXED FRUIT (hương trái cây) | X | |
ORANGE (hương Cam) | X | |
PANDAN (hương Lá dứa) | X | |
PASSION FRUIT (hương Chanh dây) | X | |
PINEAPPLE (hương Khóm) | X | X |
POPCORN (hương Bắp) | X | |
PAPAYA (hương Đu đủ) | X | |
PEACH (hương Đào) | X | |
SOURSOP (hương Mãng cầu) | X | X |
SARSI (hương Xá xị) | X | |
SOYA BEAN (hương đậu nành) | X | |
STRAWBERRY (hương Dâu) | X | X |
TAMARIND (hương Me) | X | X |
WINTER MELON (hương Bí đao) | X | |
YAM (hương Khoai môn) | X | |
YOGHURT (hương Sữa chua) | X |